Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-405.55 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
89C-301.11 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
26A-222.45 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88D-017.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
74C-144.43 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
82C-097.77 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
99C-341.11 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51L-755.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-652.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60C-705.55 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-104.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36D-033.37 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
84C-111.13 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51L-527.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-092.22 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
82A-142.22 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78A-222.81 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47B-044.43 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
30M-344.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-527.77 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36C-444.67 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-643.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48C-122.28 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30L-855.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-277.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
51M-244.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36C-497.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
76A-333.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
65A-444.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
25A-070.00 | - | Lai Châu | Xe Con | - |