Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 74C-129.99 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 29K-214.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 19A-711.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20C-322.20 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 74C-144.49 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 94A-111.54 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 81C-299.93 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 98A-711.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 86A-288.83 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 15K-194.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 86A-271.11 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 18A-455.57 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 19B-030.00 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 28C-111.34 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 48C-099.96 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 30M-333.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 83A-200.07 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 64A-176.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 98B-044.41 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 98A-899.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 30L-510.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-270.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 21A-222.97 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 28A-224.44 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 26C-134.44 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 64A-182.22 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 24A-322.25 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 93A-444.46 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 51L-666.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 98C-317.77 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |