Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82A-155.59 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78A-193.33 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-566.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-888.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30M-411.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-144.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-475.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-533.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-043.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-700.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
86A-322.29 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
73D-011.19 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
60D-022.28 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
17A-511.13 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-444.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-333.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-272.22 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
60K-555.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-222.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-501.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-324.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-500.05 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
89A-544.47 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-273.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-400.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-428.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-892.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-333.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
73C-166.69 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75A-343.33 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |