Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-507.77 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22A-277.70 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-740.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-555.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-444.35 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-404.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-677.75 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-999.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-300.08 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
36C-444.49 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51D-942.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-374.44 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-421.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-988.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-111.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-964.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
27C-077.76 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
30L-555.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-703.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
92A-402.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-311.16 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
34C-400.08 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-444.57 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
86A-322.25 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
67A-333.43 | - | An Giang | Xe Con | - |
21A-204.44 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
49A-777.50 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-749.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-455.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-655.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |