Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-247.77 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
15K-466.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-522.23 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-777.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38A-699.91 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-564.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-555.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-281.11 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-311.14 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
70A-611.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61B-044.40 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
90A-299.94 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
51L-777.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79B-044.46 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
48C-093.33 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-077.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88C-310.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
83A-173.33 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
43A-781.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-420.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90C-133.39 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
22A-222.85 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-391.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-420.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64C-114.44 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
99C-333.80 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34A-933.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98B-044.42 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
51M-222.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68A-355.57 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |