Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-008.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-546.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-510.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-864.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61C-608.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99A-800.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-661.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26C-150.39 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
63C-197.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47A-620.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
22A-275.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
81C-298.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
73B-019.39 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
30K-657.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-987.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-201.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-317.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90C-138.39 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
68A-342.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-331.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-435.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-015.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-780.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-316.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-321.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
49A-605.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-642.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-216.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
47A-808.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-754.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |