Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82B-016.16 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
78A-192.92 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
67A-337.33 | - | An Giang | Xe Con | - |
82D-012.01 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
51N-041.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-555.53 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-464.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89C-323.28 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37K-335.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-484.48 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-595.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-857.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71C-126.26 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
75A-365.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51L-935.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-444.45 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
86A-282.89 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-426.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-414.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-474.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64B-020.28 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
99A-858.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-292.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-048.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-323.28 | - | An Giang | Xe Con | - |
71A-205.05 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
73A-353.56 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-378.37 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-565.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72C-218.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |