Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-948.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-040.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30M-030.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-524.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 95C-090.92 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 64C-113.11 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 78D-010.15 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 19A-737.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 73A-372.37 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 93A-444.45 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 60C-667.67 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 36K-262.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 94B-017.17 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
| 51L-868.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 12A-240.40 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 64A-181.89 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 29K-350.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 76C-181.18 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 60K-606.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 22A-272.77 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 30L-818.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 38C-237.37 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 92A-349.49 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 76B-030.36 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 14C-456.45 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 79A-523.23 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 20A-773.73 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-626.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51L-497.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 38C-212.21 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |