Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-546.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17C-222.82 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-651.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
63A-333.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-333.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
70A-555.02 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61B-044.47 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
51K-851.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-333.95 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99A-861.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30M-233.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-222.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
29K-194.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-999.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-302.22 | - | An Giang | Xe Con | - |
93C-188.89 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79A-533.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-221.11 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47C-399.94 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30M-297.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-261.11 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
70A-570.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
93A-511.10 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51M-211.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-777.04 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61C-584.44 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
12A-222.67 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
93A-432.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
20A-877.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88D-022.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |