Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-888.14 - Thái Nguyên Xe Con -
19C-264.44 - Phú Thọ Xe Tải -
51L-970.00 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-048.88 - Hà Nội Xe Tải -
51L-381.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
14K-000.70 - Quảng Ninh Xe Con -
73D-011.16 - Quảng Bình Xe tải van -
15K-444.95 - Hải Phòng Xe Con -
17C-222.83 - Thái Bình Xe Tải -
67C-197.77 - An Giang Xe Tải -
49C-333.58 - Lâm Đồng Xe Tải -
36K-000.49 - Thanh Hóa Xe Con -
95A-111.13 - Hậu Giang Xe Con -
29K-264.44 - Hà Nội Xe Tải -
47C-374.44 - Đắk Lắk Xe Tải -
51M-205.55 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
71A-183.33 - Bến Tre Xe Con -
81A-402.22 - Gia Lai Xe Con -
49A-694.44 - Lâm Đồng Xe Con -
14A-911.17 - Quảng Ninh Xe Con -
22A-247.77 - Tuyên Quang Xe Con -
51L-370.00 - Hồ Chí Minh Xe Con -
35C-149.99 - Ninh Bình Xe Tải -
61K-594.44 - Bình Dương Xe Con -
61K-348.88 - Bình Dương Xe Con -
22A-250.00 - Tuyên Quang Xe Con -
47A-788.82 - Đắk Lắk Xe Con -
81C-299.90 - Gia Lai Xe Tải -
15B-055.56 - Hải Phòng Xe Khách -
98A-721.11 - Bắc Giang Xe Con -