Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49C-346.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 25B-011.10 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 36C-580.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 83A-161.11 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 64C-113.33 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 51L-065.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-333.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 19A-755.50 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 97B-017.77 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
| 72A-855.50 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 36C-577.70 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 20A-888.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 26C-137.77 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 64A-171.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 61K-444.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61B-044.43 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 61K-544.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 48C-122.20 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 99A-762.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 14B-047.77 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 17A-499.90 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 51M-122.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 65C-203.33 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 35A-399.92 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 49A-777.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 98A-720.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 14A-873.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 95A-111.38 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 94A-111.32 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 86A-322.27 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |