Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
69A-163.33 - Cà Mau Xe Con -
93C-200.05 - Bình Phước Xe Tải -
60K-444.46 - Đồng Nai Xe Con -
61C-587.77 - Bình Dương Xe Tải -
86A-284.44 - Bình Thuận Xe Con -
79A-520.00 - Khánh Hòa Xe Con -
94A-111.51 - Bạc Liêu Xe Con -
37K-488.81 - Nghệ An Xe Con -
51L-430.00 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-844.46 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
20A-777.36 - Thái Nguyên Xe Con -
75A-399.97 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64C-138.88 - Vĩnh Long Xe Tải -
18C-155.59 - Nam Định Xe Tải -
64C-108.88 - Vĩnh Long Xe Tải -
19A-580.00 - Phú Thọ Xe Con -
20A-691.11 - Thái Nguyên Xe Con -
63A-333.40 - Tiền Giang Xe Con -
30M-044.49 - Hà Nội Xe Con -
18A-387.77 - Nam Định Xe Con -
64A-199.93 - Vĩnh Long Xe Con -
73B-017.77 - Quảng Bình Xe Khách -
29K-255.50 - Hà Nội Xe Tải -
19A-560.00 - Phú Thọ Xe Con -
30M-399.90 - Hà Nội Xe Con -
26C-141.11 - Sơn La Xe Tải -
49B-033.36 - Lâm Đồng Xe Khách -
34A-933.36 - Hải Dương Xe Con -
97A-099.91 - Bắc Kạn Xe Con -
84C-111.19 - Trà Vinh Xe Tải -