Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-501.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-613.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
24A-316.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
30L-934.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-870.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-291.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99D-020.79 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
35A-443.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-266.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
51N-144.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-200.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-461.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-231.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79C-211.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
36K-060.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-483.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-528.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
48A-253.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-780.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-782.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-177.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-781.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-307.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-488.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-254.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-410.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74B-015.79 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
51M-075.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-096.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-320.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |