Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-262.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-457.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-364.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
47A-613.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-430.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
25A-086.79 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
30K-542.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-374.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-401.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-342.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
83A-164.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
47A-755.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
24C-169.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
30L-027.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-311.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-361.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17C-183.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
64A-173.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30L-008.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-743.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-648.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26C-132.79 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
29K-392.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-444.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
49A-761.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-954.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-091.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-317.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90C-140.79 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
60K-400.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |