Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 12A-236.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 62A-370.39 | - | Long An | Xe Con | - |
| 14A-810.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 51L-163.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-749.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51L-346.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-171.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 34A-731.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 78A-195.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 22A-215.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 72A-853.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 88D-024.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 29K-197.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 98A-714.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 28A-232.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 30K-874.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-921.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-202.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 34C-398.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 36K-067.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 60K-507.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 61K-586.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 14A-884.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 20A-708.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 88A-793.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 51K-844.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-913.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86C-194.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 81C-264.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 60C-675.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |