Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 73A-307.07 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 20A-898.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 19A-686.84 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20C-281.81 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 51L-959.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51B-703.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 30M-171.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 97C-050.55 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 99C-309.09 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 30M-212.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 79C-232.34 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 20A-838.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-414.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-101.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 88A-671.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 14D-030.34 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 22A-277.27 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 99A-737.73 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 81A-478.78 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 47A-858.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 51M-102.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 29K-117.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 83C-128.28 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 99A-848.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 68C-161.69 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 51L-989.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-274.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 36C-565.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 51L-492.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 68A-305.05 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |