Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-472.72 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-257.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26C-141.14 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
88A-781.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17A-505.07 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
72A-858.50 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-768.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-505.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-837.37 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-878.73 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-582.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-585.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-535.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-402.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-446.46 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26A-203.03 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-757.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61C-643.43 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-803.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-171.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-503.50 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82A-140.40 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
90C-154.54 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
29K-367.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89D-019.19 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
37C-484.89 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
84B-020.24 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
63A-303.03 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-637.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-761.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |