Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-734.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51M-232.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-131.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 38C-247.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 15K-485.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-474.47 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 26A-207.07 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 63A-331.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 30L-487.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-461.61 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 60K-348.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 93A-515.12 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 75A-393.92 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 22A-282.85 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 75D-010.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 65A-525.20 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 82A-135.35 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 78C-742.42 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 38A-696.92 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 83A-161.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 89C-323.26 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 37C-527.27 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 82A-161.64 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 67A-343.49 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 15C-435.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 34C-436.36 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 18A-400.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 89A-482.82 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36D-024.02 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 30L-909.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |