Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-344.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-250.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
65D-011.19 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
37C-577.75 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
81A-474.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51M-222.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-427.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
81A-433.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
12A-240.00 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51L-410.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-317.77 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79A-543.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-643.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-770.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51N-000.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-222.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-455.52 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83C-122.29 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
64A-188.82 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
77C-266.65 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
51L-605.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-580.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-092.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-455.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-438.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
19A-604.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-727.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-101.11 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
60C-670.00 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-244.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |