Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36C-577.74 - Thanh Hóa Xe Tải -
51M-111.30 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
98C-333.11 - Bắc Giang Xe Tải -
20A-877.70 - Thái Nguyên Xe Con -
51K-940.00 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99C-343.33 - Bắc Ninh Xe Tải -
89D-018.88 - Hưng Yên Xe tải van -
26A-201.11 - Sơn La Xe Con -
30K-954.44 - Hà Nội Xe Con -
84C-111.00 - Trà Vinh Xe Tải -
20A-888.20 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-872.22 - Thái Nguyên Xe Con -
51L-777.91 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-555.23 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98C-333.29 - Bắc Giang Xe Tải -
60K-522.28 - Đồng Nai Xe Con -
93B-022.24 - Bình Phước Xe Khách -
49A-777.85 - Lâm Đồng Xe Con -
61C-625.55 - Bình Dương Xe Tải -
37C-521.11 - Nghệ An Xe Tải -
17C-222.92 - Thái Bình Xe Tải -
64A-211.15 - Vĩnh Long Xe Con -
51L-174.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-253.33 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-633.39 - Bắc Giang Xe Con -
82A-155.52 - Kon Tum Xe Con -
36K-055.59 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-642.22 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30L-555.47 - Hà Nội Xe Con -
36K-000.03 - Thanh Hóa Xe Con -