Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21C-111.17 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
20A-888.17 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-542.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-888.32 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19C-230.00 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47A-691.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17C-222.91 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
74C-133.35 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
70A-520.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
93B-022.27 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
51N-155.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-455.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-631.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
74A-251.11 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
94A-111.91 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51K-971.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-694.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
18C-148.88 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
51E-302.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
72C-222.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
38C-224.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
15K-164.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-577.70 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-687.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-211.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-255.53 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98A-899.94 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43B-066.65 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
90D-011.16 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
73A-377.72 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |