Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 84A-132.22 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 76A-333.50 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 14K-033.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 88B-024.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 14K-044.41 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 34A-944.48 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 30L-511.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-152.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 49A-699.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 93A-524.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 21C-111.60 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 83A-199.93 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 15D-055.54 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 51L-284.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 14C-391.11 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 38C-244.49 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 47A-844.43 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 35A-444.83 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 66A-243.33 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30L-577.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 98C-377.71 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 23A-143.33 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 49A-651.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-831.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 25B-011.10 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 36C-580.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 64C-111.12 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 51L-444.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 35A-402.22 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 29K-333.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |