Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51B-704.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
18A-432.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26C-137.77 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
64A-171.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
99C-333.40 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30L-350.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51E-333.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
67C-172.22 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98C-333.23 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
48C-122.20 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-044.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-287.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-444.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38A-666.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-444.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
14B-055.50 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
68A-333.48 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
38A-570.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
89A-522.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
26C-164.44 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
71A-222.09 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51L-037.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78A-183.33 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60C-673.33 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-144.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-254.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-666.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-666.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-488.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-482.22 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |