Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-309.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37C-565.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76C-169.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
17A-437.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-749.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-420.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-830.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-309.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-755.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-649.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63A-285.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-775.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-541.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30K-574.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-302.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-811.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
26D-017.39 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
29K-278.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-295.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-662.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-606.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-371.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-265.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-459.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-621.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-073.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-992.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15D-052.39 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
34A-731.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19B-026.79 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |