Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-453.53 - Hưng Yên Xe Con -
37K-474.77 - Nghệ An Xe Con -
36K-191.95 - Thanh Hóa Xe Con -
21C-101.10 - Yên Bái Xe Tải -
88C-323.27 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
47C-318.18 - Đắk Lắk Xe Tải -
47A-838.36 - Đắk Lắk Xe Con -
11A-141.42 - Cao Bằng Xe Con -
51L-424.24 - Hồ Chí Minh Xe Con -
75A-393.90 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
47A-828.26 - Đắk Lắk Xe Con -
84C-111.12 - Trà Vinh Xe Tải -
21A-232.34 - Yên Bái Xe Con -
48C-121.26 - Đắk Nông Xe Tải -
60K-649.64 - Đồng Nai Xe Con -
37K-474.75 - Nghệ An Xe Con -
21A-207.07 - Yên Bái Xe Con -
86C-212.19 - Bình Thuận Xe Tải -
51M-212.18 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
43A-898.92 - Đà Nẵng Xe Con -
77C-242.42 - Bình Định Xe Tải -
89A-507.07 - Hưng Yên Xe Con -
37K-327.27 - Nghệ An Xe Con -
47C-404.09 - Đắk Lắk Xe Tải -
66A-234.34 - Đồng Tháp Xe Con -
72A-794.94 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
92C-226.26 - Quảng Nam Xe Tải -
63A-313.11 - Tiền Giang Xe Con -
66A-272.72 - Đồng Tháp Xe Con -
98C-393.96 - Bắc Giang Xe Tải -