Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-303.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-530.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-313.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-341.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-734.34 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-232.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-702.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-445.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-161.62 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-725.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-959.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-197.19 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
29K-471.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-535.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
92D-013.13 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
29K-280.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-989.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-345.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-834.34 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-406.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-722.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-494.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-635.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-801.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-541.41 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18A-490.90 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30M-191.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68C-181.88 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
14K-025.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-898.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |