Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
11A-133.38 - Cao Bằng Xe Con -
24A-284.44 - Lào Cai Xe Con -
76A-267.77 - Quảng Ngãi Xe Con -
36C-577.72 - Thanh Hóa Xe Tải -
35A-467.77 - Ninh Bình Xe Con -
15K-427.77 - Hải Phòng Xe Con -
51M-266.69 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30L-888.52 - Hà Nội Xe Con -
15K-217.77 - Hải Phòng Xe Con -
11A-107.77 - Cao Bằng Xe Con -
24B-017.77 - Lào Cai Xe Khách -
76A-307.77 - Quảng Ngãi Xe Con -
84C-111.66 - Trà Vinh Xe Tải -
30K-841.11 - Hà Nội Xe Con -
27A-111.44 - Điện Biên Xe Con -
19C-277.76 - Phú Thọ Xe Tải -
29K-150.00 - Hà Nội Xe Tải -
81C-266.67 - Gia Lai Xe Tải -
14K-000.74 - Quảng Ninh Xe Con -
61K-466.63 - Bình Dương Xe Con -
34A-755.59 - Hải Dương Xe Con -
14K-000.95 - Quảng Ninh Xe Con -
99A-888.14 - Bắc Ninh Xe Con -
98A-866.61 - Bắc Giang Xe Con -
63C-200.00 - Tiền Giang Xe Tải -
36K-000.77 - Thanh Hóa Xe Con -
64C-111.18 - Vĩnh Long Xe Tải -
30L-394.44 - Hà Nội Xe Con -
51L-264.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43C-294.44 - Đà Nẵng Xe Tải -