Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-388.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 60C-777.61 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 36C-444.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 88A-634.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 90C-155.56 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 30L-999.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 82B-022.24 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
| 29K-377.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 66A-311.12 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 18C-177.75 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 30L-688.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-470.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 81A-467.77 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 62C-193.33 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 75A-361.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 51M-077.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30M-111.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 37K-222.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 34C-444.87 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-433.34 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 51L-866.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99C-305.55 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 60K-409.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-144.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30M-214.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-933.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-127.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51K-940.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-354.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 51M-200.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |