Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-594.44 - Bình Dương Xe Con -
98C-333.37 - Bắc Giang Xe Tải -
61K-348.88 - Bình Dương Xe Con -
49A-699.98 - Lâm Đồng Xe Con -
14A-955.57 - Quảng Ninh Xe Con -
22A-250.00 - Tuyên Quang Xe Con -
51D-888.55 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
17C-200.04 - Thái Bình Xe Tải -
47A-788.82 - Đắk Lắk Xe Con -
36C-555.69 - Thanh Hóa Xe Tải -
88C-311.15 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
81C-299.90 - Gia Lai Xe Tải -
93A-522.28 - Bình Phước Xe Con -
30L-933.35 - Hà Nội Xe Con -
15K-281.11 - Hải Phòng Xe Con -
98A-721.11 - Bắc Giang Xe Con -
90A-224.44 - Hà Nam Xe Con -
49A-648.88 - Lâm Đồng Xe Con -
14B-052.22 - Quảng Ninh Xe Khách -
66C-157.77 - Đồng Tháp Xe Tải -
61K-555.76 - Bình Dương Xe Con -
35A-445.55 - Ninh Bình Xe Con -
17A-453.33 - Thái Bình Xe Con -
47A-671.11 - Đắk Lắk Xe Con -
14K-011.14 - Quảng Ninh Xe Con -
26A-180.00 - Sơn La Xe Con -
21C-111.95 - Yên Bái Xe Tải -
15K-488.82 - Hải Phòng Xe Con -
77A-362.22 - Bình Định Xe Con -
49A-630.00 - Lâm Đồng Xe Con -