Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-464.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
34C-397.77 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-455.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-777.53 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-290.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51N-111.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-999.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-444.02 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-283.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-000.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
95A-111.67 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
49C-386.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
15K-333.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-977.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-000.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-426.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51M-055.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-999.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86D-002.22 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
78A-222.47 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
62C-222.95 | - | Long An | Xe Tải | - |
60C-766.65 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-444.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24C-145.55 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
76A-304.44 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51M-222.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-425.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-566.64 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-555.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
35D-017.77 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |