Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-444.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-111.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-720.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51N-000.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-324.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34D-037.77 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
49A-777.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
95A-111.57 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
15C-444.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
51N-000.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-317.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-712.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
65A-451.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-855.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-333.60 | - | An Giang | Xe Con | - |
76A-311.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-611.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60C-777.95 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
61K-577.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-777.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-555.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-911.17 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-234.44 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34A-764.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17C-222.53 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51L-222.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-444.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
69A-142.22 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
76A-317.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.46 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |