Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-776.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-307.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81C-264.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
18A-442.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36C-517.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70C-206.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-700.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
12C-143.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
34C-438.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
28A-231.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-405.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-842.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-766.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-201.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51N-151.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-151.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-647.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-168.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-554.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-486.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-542.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30L-726.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-180.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-274.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81C-275.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
18A-474.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-177.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36K-113.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-502.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-504.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |