Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-430.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-275.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
47C-361.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-056.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28A-259.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-492.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-411.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
92C-225.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-520.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-466.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-676.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-380.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
75A-370.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47C-318.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-064.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-954.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-220.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-380.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
24A-242.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
75A-319.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-742.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34A-953.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-501.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-507.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-937.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-803.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
85A-126.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-161.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-124.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68C-181.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |