Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-727.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-424.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-828.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-414.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-090.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49C-334.34 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-247.47 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-242.42 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-719.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
68A-366.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51N-030.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-191.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-101.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-717.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
95A-106.06 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
62C-217.21 | - | Long An | Xe Tải | - |
30M-040.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-414.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61C-564.64 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
23A-154.54 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
14C-403.40 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
68A-306.06 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30M-323.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-276.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
30M-416.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-252.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-373.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-736.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-434.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-812.12 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |