Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-383.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26B-021.21 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
20A-834.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-277.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
97A-080.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
18A-464.64 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-191.97 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
36D-030.32 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
70A-607.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65C-214.14 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
19A-757.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-854.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-646.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-474.74 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51N-031.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-452.52 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28C-114.14 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
36A-949.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-131.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-425.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-363.64 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-423.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-555.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-484.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
26C-147.47 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
20A-894.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
28A-205.05 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
88A-706.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-525.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
82C-090.95 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |