Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36K-262.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 30M-343.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51M-090.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 49A-727.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 76A-303.30 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 22C-101.01 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 51L-949.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-494.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-464.69 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 98A-764.64 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 47A-858.53 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 30L-114.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 49C-337.37 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 95C-090.94 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 65D-014.01 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
| 29K-162.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 15C-452.52 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 98A-729.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 61K-515.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 49A-727.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14C-414.19 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 68D-010.13 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
| 82A-161.65 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 72A-858.54 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 19C-276.76 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 61C-555.53 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 38A-535.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 61K-302.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 23C-080.83 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 14A-874.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |