Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-406.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
23C-092.09 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
30L-636.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-553.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-315.31 | - | An Giang | Xe Con | - |
11A-110.10 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-434.34 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-368.36 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
86C-212.14 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
88A-801.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
23B-013.01 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
89A-444.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
43C-301.01 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
89A-526.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-446.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-946.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-818.13 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-246.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-713.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-130.30 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-459.45 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-202.08 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-165.16 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
93A-407.07 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
77C-262.65 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
98A-875.75 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
79A-591.91 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
89C-344.44 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
43A-939.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-915.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |