Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-407.77 - Hà Nội Xe Con -
14A-999.48 - Quảng Ninh Xe Con -
64A-204.44 - Vĩnh Long Xe Con -
99A-681.11 - Bắc Ninh Xe Con -
62A-444.06 - Long An Xe Con -
30L-466.65 - Hà Nội Xe Con -
84C-111.16 - Trà Vinh Xe Tải -
61K-566.63 - Bình Dương Xe Con -
37K-334.44 - Nghệ An Xe Con -
30L-555.61 - Hà Nội Xe Con -
14C-455.50 - Quảng Ninh Xe Tải -
61K-444.57 - Bình Dương Xe Con -
92A-367.77 - Quảng Nam Xe Con -
15K-510.00 - Hải Phòng Xe Con -
34A-888.42 - Hải Dương Xe Con -
37K-222.11 - Nghệ An Xe Con -
21A-211.15 - Yên Bái Xe Con -
47A-822.21 - Đắk Lắk Xe Con -
99A-824.44 - Bắc Ninh Xe Con -
60K-666.45 - Đồng Nai Xe Con -
89A-555.62 - Hưng Yên Xe Con -
65C-258.88 - Cần Thơ Xe Tải -
21A-222.80 - Yên Bái Xe Con -
26A-244.49 - Sơn La Xe Con -
71A-193.33 - Bến Tre Xe Con -
60K-401.11 - Đồng Nai Xe Con -
30K-444.00 - Hà Nội Xe Con -
65A-444.18 - Cần Thơ Xe Con -
34A-732.22 - Hải Dương Xe Con -
75A-333.56 - Thừa Thiên Huế Xe Con -