Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 84A-120.00 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 14K-000.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 34A-955.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 75B-030.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 98A-877.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51M-111.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 23B-011.14 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 49C-351.11 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 36K-000.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 47A-755.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 78A-181.11 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 92A-444.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 51N-044.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 49A-697.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 67A-299.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 35C-166.69 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 70A-599.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 76A-333.94 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 30L-666.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 94A-111.71 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 74A-277.76 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 15K-444.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 61C-611.18 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 15K-466.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 29D-566.65 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 51K-981.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-433.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 49A-671.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-843.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 66C-169.99 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |