Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-222.27 | - | Sơn La | Xe Con | - |
37K-444.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-015.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70D-011.15 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
30K-741.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-444.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-760.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-444.28 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-245.55 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
51L-988.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-234.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-051.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
25B-011.13 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
90A-300.08 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
21A-222.73 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
78A-222.91 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51L-555.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-681.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-444.06 | - | Long An | Xe Con | - |
92B-033.39 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
63A-299.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-533.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-366.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-277.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-432.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34C-399.93 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-334.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-222.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62C-222.40 | - | Long An | Xe Tải | - |
61C-611.19 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |