Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
26A-222.44 - Sơn La Xe Con -
68A-355.54 - Kiên Giang Xe Con -
30M-222.80 - Hà Nội Xe Con -
29K-444.18 - Hà Nội Xe Tải -
47A-847.77 - Đắk Lắk Xe Con -
18A-401.11 - Nam Định Xe Con -
26A-182.22 - Sơn La Xe Con -
98A-799.90 - Bắc Giang Xe Con -
68A-347.77 - Kiên Giang Xe Con -
20A-900.04 - Thái Nguyên Xe Con -
21C-111.62 - Yên Bái Xe Tải -
30M-111.70 - Hà Nội Xe Con -
89C-333.29 - Hưng Yên Xe Tải -
61K-291.11 - Bình Dương Xe Con -
71A-222.53 - Bến Tre Xe Con -
43A-899.93 - Đà Nẵng Xe Con -
81C-291.11 - Gia Lai Xe Tải -
77A-333.25 - Bình Định Xe Con -
98A-642.22 - Bắc Giang Xe Con -
82A-155.54 - Kon Tum Xe Con -
60K-555.81 - Đồng Nai Xe Con -
29K-444.36 - Hà Nội Xe Tải -
36C-444.56 - Thanh Hóa Xe Tải -
49A-777.42 - Lâm Đồng Xe Con -
90A-302.22 - Hà Nam Xe Con -
60K-600.07 - Đồng Nai Xe Con -
51M-150.00 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
66C-188.80 - Đồng Tháp Xe Tải -
88A-733.37 - Vĩnh Phúc Xe Con -
89A-555.84 - Hưng Yên Xe Con -