Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-245.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
95C-090.79 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
28A-200.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-381.39 | - | Long An | Xe Con | - |
35C-169.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
21A-213.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-914.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60C-787.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-193.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-946.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-334.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-565.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-577.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-430.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-318.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-413.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-122.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18D-012.39 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
73A-349.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-458.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-521.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-069.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79B-044.79 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
61C-603.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
97A-075.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
35A-429.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
21A-187.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51M-252.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66A-310.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-273.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |