Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-133.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-927.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-854.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-667.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-428.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-308.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-514.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-438.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-765.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-841.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
24A-264.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-415.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30M-095.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-050.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89D-024.39 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
51L-554.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-303.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-496.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
99A-700.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
74A-237.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
47C-357.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-047.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34D-042.39 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
77A-305.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23C-080.79 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
37C-479.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
24A-240.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
75A-354.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
95A-143.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
23A-146.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |