Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-578.78 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
27C-074.74 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
67B-030.38 | - | An Giang | Xe Khách | - |
61K-546.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29D-641.64 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29K-125.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-737.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-649.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-414.41 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
49A-604.04 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30M-407.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47C-414.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51M-181.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-717.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-397.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
14A-914.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37C-594.94 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37K-515.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
35A-474.74 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60C-765.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
48C-121.20 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29K-393.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51N-132.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38C-219.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
19A-717.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
85A-129.29 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51M-120.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-686.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-060.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
12A-250.50 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |