Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-741.41 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-003.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-737.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-434.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-270.70 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
89C-354.35 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-467.46 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
34A-792.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-232.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-804.80 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-323.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92D-005.00 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
51N-040.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-227.27 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-235.35 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
89C-304.04 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
34A-934.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-105.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-727.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-424.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-828.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-414.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-090.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49C-334.34 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-247.47 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-242.42 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-719.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
68A-366.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51N-030.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-191.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |