Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-422.22 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
43C-307.07 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
34A-848.84 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-174.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-345.45 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-570.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-828.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-430.30 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-312.12 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84C-120.20 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
23C-090.91 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
98C-385.38 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
20A-862.62 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-282.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
24A-316.31 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
34A-966.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-382.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
43A-937.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-917.17 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-176.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-713.13 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-650.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-410.10 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-302.02 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84A-143.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
38C-252.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
47A-820.20 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38D-022.22 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
30M-237.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12B-016.01 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |