Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 72A-868.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 34A-939.37 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 21A-224.24 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 86C-202.09 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 89A-515.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 64A-212.14 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 51N-080.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30L-737.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 73A-342.42 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 61K-595.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 15B-057.05 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 93B-025.02 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 51M-087.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 37C-502.02 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 88A-808.07 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 47C-414.19 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 60B-080.83 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 62C-205.05 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 68A-375.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 51M-137.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30L-478.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 21A-197.97 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 11A-103.03 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 62A-453.45 | - | Long An | Xe Con | - |
| 86A-323.27 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 38D-020.25 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 51L-979.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 77C-236.36 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 89A-462.62 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 11A-124.24 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |