Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-214.44 - Hà Nội Xe Con -
83A-177.79 - Sóc Trăng Xe Con -
64C-111.28 - Vĩnh Long Xe Tải -
90C-137.77 - Hà Nam Xe Tải -
38A-554.44 - Hà Tĩnh Xe Con -
51L-933.30 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93A-444.40 - Bình Phước Xe Con -
30K-571.11 - Hà Nội Xe Con -
20A-702.22 - Thái Nguyên Xe Con -
48C-097.77 - Đắk Nông Xe Tải -
51M-200.03 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
18A-488.80 - Nam Định Xe Con -
51L-164.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67A-344.42 - An Giang Xe Con -
78A-222.10 - Phú Yên Xe Con -
65C-211.18 - Cần Thơ Xe Tải -
68C-159.99 - Kiên Giang Xe Tải -
19A-664.44 - Phú Thọ Xe Con -
20A-777.00 - Thái Nguyên Xe Con -
30M-300.08 - Hà Nội Xe Con -
51M-222.42 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
26C-133.39 - Sơn La Xe Tải -
30K-703.33 - Hà Nội Xe Con -
49C-388.84 - Lâm Đồng Xe Tải -
60C-777.87 - Đồng Nai Xe Tải -
92A-444.00 - Quảng Nam Xe Con -
51L-250.00 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-777.46 - Bắc Giang Xe Con -
20A-725.55 - Thái Nguyên Xe Con -
48A-234.44 - Đắk Nông Xe Con -