Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-444.56 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
49A-777.42 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
84A-144.44 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
67A-277.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
60K-555.73 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-666.10 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-188.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-244.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-464.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-497.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
76A-333.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
21A-222.25 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
18A-500.01 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38A-588.82 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-699.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-444.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
25A-070.00 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
75A-382.22 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-593.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-465.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-211.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-333.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-511.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-770.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-666.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-473.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-782.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-900.07 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
97D-011.17 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
62C-200.08 | - | Long An | Xe Tải | - |