Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-221.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51M-216.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-637.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-173.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-471.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-417.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-543.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-162.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-416.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-465.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-161.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36K-101.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-530.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-531.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22A-277.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
95A-137.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
62A-371.79 | - | Long An | Xe Con | - |
35C-152.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
20A-752.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-208.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51M-282.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66A-311.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-219.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-160.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-348.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-567.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-422.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-419.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-300.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
95B-012.79 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |