Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-075.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 99A-702.02 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 19A-575.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 11D-010.11 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
| 51L-496.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 26B-020.21 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 43A-944.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 30M-412.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 70B-037.37 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 65C-202.02 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 20A-703.03 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-524.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-940.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93C-184.84 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 36C-575.72 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 15K-505.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 36K-292.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 93A-409.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 28A-206.06 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 18A-423.23 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 26A-232.35 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 36K-282.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-873.73 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-504.04 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 43A-942.42 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 93A-413.13 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 88A-713.13 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 20A-868.64 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 63C-201.01 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 51N-044.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |