Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23C-090.98 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
22A-272.27 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
28A-267.26 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
35A-478.78 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
43C-323.20 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
24A-313.14 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
38C-252.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
37C-585.81 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
89A-554.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-713.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
81A-415.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
28A-202.02 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
29K-454.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-478.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-070.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-494.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-405.05 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51M-252.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-584.58 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
49A-727.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
82B-022.02 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
30M-414.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-060.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-232.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-370.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-847.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-515.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14C-421.42 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
25C-060.67 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
72C-275.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |