Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60B-080.83 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
62C-205.05 | - | Long An | Xe Tải | - |
68A-375.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51M-137.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-478.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-197.97 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
11A-103.03 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-453.45 | - | Long An | Xe Con | - |
86A-323.27 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
38D-020.25 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
51L-979.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77C-236.36 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
89A-462.62 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
11A-124.24 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-445.45 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-245.45 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
25B-010.16 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
24C-171.74 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
43A-929.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-414.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
69C-095.09 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
92A-406.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-306.06 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-256.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-773.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51M-303.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
77A-343.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
11D-010.16 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
37K-401.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-373.77 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |