Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-271.71 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-735.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-814.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-517.17 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18C-148.48 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
37K-551.51 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-101.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
17A-423.23 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-241.41 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-454.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-348.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-482.48 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-101.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-626.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-353.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-898.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36C-539.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
61K-484.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-817.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-494.91 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51N-033.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-424.42 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48C-113.13 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
36C-580.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29K-295.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-744.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-353.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-135.35 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
70A-535.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-477.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |