Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-111.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-999.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-000.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-084.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-666.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-794.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-637.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-266.64 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
95A-111.67 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
49C-386.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51L-977.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-000.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-455.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-198.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-811.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-055.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-999.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86D-002.22 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
78A-222.47 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51D-941.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62C-222.95 | - | Long An | Xe Tải | - |
60C-766.65 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-444.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-732.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
35A-413.33 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-421.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51M-222.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-399.92 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-661.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70C-195.55 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |