Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89C-333.15 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
18A-417.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-222.78 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-711.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72A-731.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
14C-455.58 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
26A-222.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
72C-222.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-805.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-450.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
94C-075.55 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
98A-712.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
78A-200.08 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
20A-900.05 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-511.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-400.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-495.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
88A-653.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-260.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-315.55 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82C-086.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
78A-210.00 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60C-725.55 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
47A-833.31 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
89A-529.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30M-111.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89C-324.44 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-486.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-047.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-755.51 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |