Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66C-157.77 - Đồng Tháp Xe Tải -
61K-555.76 - Bình Dương Xe Con -
47A-671.11 - Đắk Lắk Xe Con -
14K-011.14 - Quảng Ninh Xe Con -
26A-180.00 - Sơn La Xe Con -
15K-488.82 - Hải Phòng Xe Con -
15K-488.81 - Hải Phòng Xe Con -
49A-630.00 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-533.36 - Tây Ninh Xe Con -
51L-333.59 - Hồ Chí Minh Xe Con -
35A-422.24 - Ninh Bình Xe Con -
17A-390.00 - Thái Bình Xe Con -
47A-777.12 - Đắk Lắk Xe Con -
36C-444.67 - Thanh Hóa Xe Tải -
28D-011.14 - Hòa Bình Xe tải van -
48A-250.00 - Đắk Nông Xe Con -
30K-620.00 - Hà Nội Xe Con -
51L-360.00 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-774.44 - Bắc Giang Xe Con -
38C-201.11 - Hà Tĩnh Xe Tải -
30L-966.61 - Hà Nội Xe Con -
35A-477.70 - Ninh Bình Xe Con -
17A-415.55 - Thái Bình Xe Con -
49C-388.82 - Lâm Đồng Xe Tải -
60K-674.44 - Đồng Nai Xe Con -
36C-573.33 - Thanh Hóa Xe Tải -
70A-521.11 - Tây Ninh Xe Con -
98B-044.49 - Bắc Giang Xe Khách -
67B-031.11 - An Giang Xe Khách -
51L-666.47 - Hồ Chí Minh Xe Con -