Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-257.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
22A-202.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-752.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-158.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28A-229.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-725.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-953.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-140.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-800.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78A-189.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
28A-220.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-402.79 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-865.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-711.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88C-318.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30L-048.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-773.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-191.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81C-267.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
70C-188.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
30K-430.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-267.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
73C-166.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
62A-407.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-850.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
21A-180.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
81A-364.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-502.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
97C-037.79 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
20A-738.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |