Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-388.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-164.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-606.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-729.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-846.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-518.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49C-340.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85B-013.79 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
83A-176.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75B-027.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
47A-618.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-902.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-470.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-747.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-243.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-563.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-426.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
90A-260.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-430.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-403.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-408.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30M-004.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-452.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-197.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43C-312.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
61K-416.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-695.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-421.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-696.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |