Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-434.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-724.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-282.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-370.37 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
34A-969.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-305.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14C-424.28 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
68A-305.05 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30M-141.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-030.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-196.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-242.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-797.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-363.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-848.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
64C-111.18 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
30M-175.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-030.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
12B-016.16 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
30M-282.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-949.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-252.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-406.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-564.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90C-135.35 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
49A-696.90 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
12C-141.45 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
48C-104.04 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-317.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-868.67 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |