Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84C-111.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
29K-434.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-156.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-838.31 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-424.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
22A-232.33 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
68D-010.19 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
21C-111.17 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
25B-010.11 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
30M-171.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-212.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-387.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-157.57 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
14C-419.19 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22A-207.07 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
68A-301.01 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
72A-848.40 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-030.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
35C-162.62 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
61K-450.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-134.34 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
14A-969.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-404.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-437.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-848.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-595.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-417.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90C-143.43 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
12A-272.71 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36C-578.78 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |