Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 22A-272.27 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51N-040.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43C-323.20 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 68A-370.70 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 77A-357.57 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 24A-313.14 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 38C-252.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 51M-070.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 34A-713.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 98A-910.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 81A-415.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 28A-202.02 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 29K-454.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 60C-772.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60K-478.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 24C-170.70 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 51M-070.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 61K-494.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89A-405.05 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 51M-252.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 37C-584.58 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 11A-140.40 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 49A-727.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 30M-414.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-060.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 36K-232.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 34A-847.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 81A-467.67 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 61K-515.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 14C-421.42 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |