Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-744.45 - Phú Thọ Xe Con -
89A-549.99 - Hưng Yên Xe Con -
51L-474.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-895.55 - Đà Nẵng Xe Con -
28C-111.55 - Hòa Bình Xe Tải -
51D-923.33 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
77A-355.51 - Bình Định Xe Con -
19A-603.33 - Phú Thọ Xe Con -
20C-303.33 - Thái Nguyên Xe Tải -
30M-277.71 - Hà Nội Xe Con -
28A-207.77 - Hòa Bình Xe Con -
18A-466.64 - Nam Định Xe Con -
64A-167.77 - Vĩnh Long Xe Con -
97D-011.14 - Bắc Kạn Xe tải van -
30L-822.26 - Hà Nội Xe Con -
51L-324.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-504.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67A-311.15 - An Giang Xe Con -
68C-166.68 - Kiên Giang Xe Tải -
19A-642.22 - Phú Thọ Xe Con -
20A-690.00 - Thái Nguyên Xe Con -
66A-240.00 - Đồng Tháp Xe Con -
30M-133.32 - Hà Nội Xe Con -
30M-046.66 - Hà Nội Xe Con -
49A-766.63 - Lâm Đồng Xe Con -
12D-011.16 - Lạng Sơn Xe tải van -
76A-333.95 - Quảng Ngãi Xe Con -
95B-016.66 - Hậu Giang Xe Khách -
15C-426.66 - Hải Phòng Xe Tải -
93A-444.58 - Bình Phước Xe Con -