Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98A-858.57 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 72A-715.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 60C-773.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 36K-027.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 66A-303.09 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 37C-595.90 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 63C-201.01 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 66C-166.16 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 93A-419.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 60K-623.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 27A-114.14 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 98C-341.41 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 34A-898.90 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 92C-242.44 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 81A-402.02 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 92A-367.67 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 11D-012.01 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
| 51M-232.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 49A-737.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 51E-347.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 47C-364.36 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 29D-587.87 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 15D-047.47 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 98A-808.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 71C-116.16 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 90A-302.30 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 15C-462.62 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 23B-014.14 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 70A-587.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 28B-018.01 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |