Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-373.71 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-797.93 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60C-736.36 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-060.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-318.31 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
60K-695.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-726.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-363.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-460.60 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-253.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26A-214.14 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-770.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
75B-030.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
20D-032.03 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
72D-016.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
30L-502.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-293.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-501.01 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-849.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-959.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93B-023.23 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
51M-262.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
85C-080.86 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
93A-515.12 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26A-228.22 | - | Sơn La | Xe Con | - |
75A-393.92 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
22A-282.85 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
75D-010.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
30L-672.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-743.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |