Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12D-010.18 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
49A-757.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
43A-857.57 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51N-064.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-352.52 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-087.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19C-275.27 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
18A-505.04 | - | Nam Định | Xe Con | - |
81C-286.28 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
51M-127.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-808.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
47C-375.37 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
24C-151.58 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
11C-078.78 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
43A-804.04 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51M-054.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34C-404.05 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
81C-258.58 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
84A-113.13 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
23C-090.94 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
81C-234.34 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
64D-010.18 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
29K-330.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-724.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-846.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
76A-313.18 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28B-020.23 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
60K-649.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
35A-480.80 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30M-373.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |