Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 72A-848.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 60K-701.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 89A-474.47 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36K-212.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 48A-252.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 81C-294.29 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 68A-372.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 77D-010.11 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 67B-030.32 | - | An Giang | Xe Khách | - |
| 11C-067.67 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 62A-447.47 | - | Long An | Xe Con | - |
| 73A-317.17 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 51E-350.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 60C-757.57 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 43C-303.08 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 36K-131.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 47C-414.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47D-020.26 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 66C-174.17 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 93C-202.09 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 77D-010.16 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 60K-685.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 22C-100.00 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 48C-101.09 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 30L-505.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72C-221.21 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 62A-418.18 | - | Long An | Xe Con | - |
| 49A-757.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 37K-525.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 15K-444.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |