Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-499.90 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
49A-777.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-197.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-777.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-222.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-555.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-833.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
83C-127.77 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
77A-366.67 | - | Bình Định | Xe Con | - |
20A-692.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-100.06 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
51L-554.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-222.90 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
28A-255.57 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-415.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
43A-777.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-397.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-564.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-111.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-444.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-133.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61C-555.11 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
18A-444.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
62B-033.30 | - | Long An | Xe Khách | - |
65A-470.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98C-353.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-355.52 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-833.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51N-022.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-266.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |