Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98C-333.56 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-353.33 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-888.51 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-210.00 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-333.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89C-302.22 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
88A-721.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-522.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14B-055.58 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
68C-177.75 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
30K-610.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-921.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-666.81 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-501.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-660.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
78C-741.11 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
21A-222.74 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
62A-466.66 | - | Long An | Xe Con | - |
89A-467.77 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
26C-166.64 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
88A-742.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
35A-381.11 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
62C-218.88 | - | Long An | Xe Tải | - |
69C-095.55 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
27A-111.14 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
98A-671.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82C-088.83 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
78A-194.44 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60C-722.26 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-222.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |