Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64C-112.22 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98A-877.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
77C-234.44 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
48A-222.78 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
77A-340.00 | - | Bình Định | Xe Con | - |
18A-433.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-171.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38A-711.17 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73D-011.10 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
98A-866.63 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-222.40 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
18A-432.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26C-137.77 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
64A-171.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
99C-333.40 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
98C-353.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-355.52 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-833.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-447.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14K-011.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-877.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
67A-333.70 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-340.00 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
21C-111.90 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30M-144.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48C-122.29 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29K-085.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-722.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-280.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-222.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |