Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 49A-769.69 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 60C-767.67 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
| 36K-085.85 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 20A-880.80 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 30M-308.08 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 36K-187.87 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 15K-331.31 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 30L-961.61 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 51L-664.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 51N-029.29 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 65C-238.38 |
40.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
| 30L-581.81 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 88A-825.82 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 51L-728.28 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 20A-838.33 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 36K-262.26 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 60C-792.79 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
| 26A-212.12 |
40.000.000
|
Sơn La |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 98A-858.85 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 79A-551.55 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 88A-791.79 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 51L-871.71 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 98A-791.91 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 51M-029.29 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
| 29K-244.44 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
| 81A-444.43 |
40.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 30L-785.78 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 90A-281.81 |
40.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 20A-878.78 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
| 98A-879.79 |
175.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|