Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-899.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-293.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
93A-519.68 40.000.000 Bình Phước Xe Con 10/10/2024 - 15:45
17A-505.66 40.000.000 Thái Bình Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-181.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
37K-522.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2024 - 15:45
60K-687.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2024 - 15:45
24A-293.86 40.000.000 Lào Cai Xe Con 10/10/2024 - 15:45
99A-885.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2024 - 15:45
48A-258.68 80.000.000 Đắk Nông Xe Con 10/10/2024 - 15:45
15K-501.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-263.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-231.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-357.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
51L-898.86 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-286.86 395.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:00
77A-366.66 255.000.000 Bình Định Xe Con 10/10/2024 - 15:00
30M-379.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:00
14K-038.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2024 - 15:00
51N-136.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2024 - 14:15
30M-378.88 130.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 14:15
12A-266.88 280.000.000 Lạng Sơn Xe Con 10/10/2024 - 14:15
30M-256.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 14:15
34A-926.66 140.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2024 - 14:15
30M-363.66 140.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 14:15
88A-818.88 480.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2024 - 13:30
30M-055.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 13:30
89A-558.88 385.000.000 Hưng Yên Xe Con 10/10/2024 - 13:30
89A-533.88 75.000.000 Hưng Yên Xe Con 10/10/2024 - 13:30
30M-218.88 185.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 13:30