Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-227.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-445.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-751.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-693.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-131.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-228.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-196.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15K-443.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
14A-797.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-691.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-665.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-900.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-155.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-720.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-789.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-582.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-424.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-025.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-241.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-945.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-934.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-701.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88C-277.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
63A-331.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51K-921.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-206.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-803.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-243.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
22A-211.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
67C-190.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |