Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-323.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89C-298.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 35A-420.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 29K-128.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-947.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-646.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65C-201.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 73A-308.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 60K-374.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 29K-436.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 89A-428.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 24C-143.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 29K-148.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 79D-007.39 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 77C-246.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 81A-375.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 51L-983.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29D-577.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 61K-285.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 24A-266.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 37C-575.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 29K-066.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-814.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-151.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 79C-210.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 70A-484.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 43A-792.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-300.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89A-408.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 24B-017.39 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |