Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-443.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 71C-127.27 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 25A-071.71 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 75A-373.74 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 72A-858.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51E-349.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 27B-017.01 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 98A-711.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 89A-414.14 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 21C-101.00 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 88C-323.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 47A-603.03 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 51L-560.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 67A-310.10 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 73A-363.65 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 75A-393.91 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 93C-202.20 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 51L-929.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 47D-025.25 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 86A-305.05 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 89A-490.90 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36K-151.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 30L-450.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 62A-427.27 | - | Long An | Xe Con | - |
| 73A-341.41 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 82A-161.62 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 51M-270.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 60D-024.24 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 89A-457.57 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 37K-308.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |