Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-436.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
76A-272.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
49C-393.97 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
70A-574.74 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-505.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51N-151.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-414.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-207.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
95A-131.36 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-434.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14K-046.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
35C-181.83 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
29K-341.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-060.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-037.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
21A-171.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
61K-585.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51N-084.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-203.03 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-050.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
83C-134.13 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
77A-363.64 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51M-106.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-050.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-548.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-215.15 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64A-167.67 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
19A-717.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-191.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92C-262.69 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |