Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-227.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-327.27 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
81C-261.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24C-150.50 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
92A-390.90 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-454.52 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
11A-104.04 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
36C-571.71 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
34C-391.91 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
72A-858.57 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
84B-016.16 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
81A-454.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30M-349.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-364.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
64C-111.19 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98C-309.09 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-775.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-415.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-323.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
38C-201.01 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
89C-353.56 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
15C-485.85 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
29K-326.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-706.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-720.20 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-434.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-437.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-257.57 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28A-203.03 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
19A-750.50 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |