Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-484.81 | - | Long An | Xe Con | - |
30M-378.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34C-378.78 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
73B-019.19 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
29K-143.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-727.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-379.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-715.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35C-172.72 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36K-288.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-841.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-456.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-157.15 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-707.70 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-917.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-535.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
24B-020.27 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
25B-010.15 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
30M-284.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-614.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-391.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
71A-216.21 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
14D-030.31 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
29K-282.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-353.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-393.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98C-359.59 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
35A-452.52 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37D-039.39 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
30L-753.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |