Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-164.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61D-024.44 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
65C-211.18 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
68C-159.99 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
19A-664.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-777.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-944.41 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
64A-181.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30K-647.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-777.20 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
71A-222.32 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
92A-444.92 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-755.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-433.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98C-350.00 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-322.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51N-111.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-000.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-455.54 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-111.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-424.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-388.85 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
98C-340.00 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
20A-877.72 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51N-000.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-111.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89C-323.33 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
18A-500.04 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88C-278.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
74C-144.40 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |