Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-111.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-299.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-333.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-444.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-503.33 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
88C-277.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
90A-299.96 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
51M-097.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-207.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-350.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-821.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-355.50 | - | Bình Định | Xe Con | - |
75A-354.44 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-555.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-084.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-777.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-714.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-444.19 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-333.44 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-342.22 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-644.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-354.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-777.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-941.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92C-247.77 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
37K-347.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-133.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-207.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-399.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-099.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |