Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-761.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76C-177.76 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
15K-477.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
23C-091.11 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
86C-211.12 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86A-333.81 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
90A-280.00 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-674.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-884.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66C-159.99 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
95C-085.55 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
35A-380.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-443.33 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
14B-055.53 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
30M-111.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47C-399.96 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
21A-222.15 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-802.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-777.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-251.11 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
14A-999.62 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-202.22 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
15K-272.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-447.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-740.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
89A-544.41 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-466.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
66A-281.11 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-444.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38C-222.78 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |