Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-015.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-376.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89C-305.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
60D-024.79 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
30L-097.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-207.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-203.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
95A-119.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-423.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-405.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43C-283.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
61K-261.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-312.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
35A-370.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-726.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
27A-106.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51L-156.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-460.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77C-243.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
36K-069.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-543.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-298.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
74A-267.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
27A-101.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
34C-433.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30K-943.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-301.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30K-624.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-881.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-267.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |