Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-501.01 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-898.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-050.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
35A-443.43 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
19A-535.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61K-408.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
70A-548.54 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37D-050.56 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
30M-245.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-583.58 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
17A-443.43 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30M-070.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-383.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-424.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17C-200.00 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
76A-232.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
49A-747.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-504.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-525.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-363.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-101.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-057.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-227.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-676.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-032.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19D-020.26 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
36K-242.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
35D-016.01 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
35A-401.01 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-446.46 | - | Thái Bình | Xe Con | - |