Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-829.82 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-312.12 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
19A-603.03 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-762.62 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-567.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-960.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51E-354.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
60K-629.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-448.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51E-332.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
36C-444.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
89A-464.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
93A-428.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-252.55 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-465.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-657.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-528.28 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-517.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-485.85 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-703.03 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68D-010.17 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
20A-757.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-406.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-951.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-433.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-635.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-612.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-363.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-442.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28B-016.16 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |