Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 86A-327.27 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 51L-898.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 47A-847.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 21A-191.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 60K-406.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 11A-110.10 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 62A-434.34 | - | Long An | Xe Con | - |
| 86C-212.14 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 98A-884.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51M-287.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 89A-444.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36A-946.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 47A-818.13 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 30L-246.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 63C-202.08 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 66C-165.16 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 93A-407.07 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 77C-262.65 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 97B-016.01 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
| 51L-979.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 60K-694.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-405.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72C-223.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 99B-030.34 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 99B-031.03 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 43A-845.45 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 77A-347.34 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 60K-676.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-745.45 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 92B-031.31 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |