Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-620.00 - Hà Nội Xe Con -
43A-843.33 - Đà Nẵng Xe Con -
29K-444.00 - Hà Nội Xe Tải -
21A-224.44 - Yên Bái Xe Con -
64A-165.55 - Vĩnh Long Xe Con -
92A-444.63 - Quảng Nam Xe Con -
19A-755.54 - Phú Thọ Xe Con -
20A-745.55 - Thái Nguyên Xe Con -
28A-240.00 - Hòa Bình Xe Con -
26A-222.34 - Sơn La Xe Con -
99A-888.40 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-888.37 - Bắc Ninh Xe Con -
69C-097.77 - Cà Mau Xe Tải -
98C-333.47 - Bắc Giang Xe Tải -
48A-213.33 - Đắk Nông Xe Con -
29D-633.32 - Hà Nội Xe tải van -
88C-322.24 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
47C-422.24 - Đắk Lắk Xe Tải -
18A-417.77 - Nam Định Xe Con -
72A-731.11 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
72C-222.89 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
15K-450.00 - Hải Phòng Xe Con -
94C-075.55 - Bạc Liêu Xe Tải -
98A-712.22 - Bắc Giang Xe Con -
29K-400.05 - Hà Nội Xe Tải -
30M-055.57 - Hà Nội Xe Con -
88A-653.33 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-184.44 - Hà Nội Xe Tải -
60K-666.05 - Đồng Nai Xe Con -
89C-324.44 - Hưng Yên Xe Tải -