Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70A-555.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 43A-777.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 99A-855.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 15K-251.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 43A-777.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 71A-222.54 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 38C-254.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 12A-266.64 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 51M-111.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 29K-444.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-888.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86A-296.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 19A-550.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20C-288.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 62B-033.30 | - | Long An | Xe Khách | - |
| 51L-444.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 47A-833.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 30K-837.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 79B-044.48 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 48C-099.90 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 14K-011.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 99A-877.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 18A-414.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 64C-111.66 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 72C-222.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 98A-855.53 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 21C-111.90 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 30M-144.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 48C-122.29 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 61K-280.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |