Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-855.51 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-093.33 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
63A-333.61 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64D-006.66 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
30M-077.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-488.87 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-173.33 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.67 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
43A-781.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-420.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90C-133.39 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
28A-233.36 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
19A-666.13 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
48A-222.06 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
22A-222.85 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-391.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-420.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64C-114.44 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
99C-333.80 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34A-933.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51M-222.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68A-355.57 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
48A-205.55 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
65D-012.22 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
30M-222.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-222.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-450.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-222.03 | - | Sơn La | Xe Con | - |
64A-211.14 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
37K-533.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |