Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-048.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70C-197.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-702.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
34C-435.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
28A-216.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-459.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-921.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-788.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-171.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51M-267.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-241.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-664.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29D-562.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-594.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-573.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-546.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-014.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-273.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
73C-161.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36K-016.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-532.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-536.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
26D-015.39 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
63C-239.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
95C-089.79 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
35A-394.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
14A-932.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-732.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-189.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-916.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |