Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36D-030.31 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
65C-208.08 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
28A-234.34 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-420.20 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-609.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-317.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-243.43 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
17A-505.04 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
75C-161.63 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
65A-458.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
28B-020.20 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
15K-504.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
63C-200.00 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
88A-748.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63C-232.35 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47C-423.23 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
22A-272.76 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30L-475.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-510.10 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
43C-323.25 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
28C-111.14 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
51K-847.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-126.26 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
88C-317.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
18A-444.43 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89C-312.12 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
36C-461.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
71C-123.23 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
25C-056.05 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
72C-272.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |