Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51D-958.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
35A-434.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
90A-252.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-643.43 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
83D-010.11 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
17A-443.43 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30M-070.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-383.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-424.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17C-200.00 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
76A-232.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
49A-747.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-504.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-525.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-363.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-101.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-057.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-227.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-676.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-032.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19D-020.26 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
36K-242.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
35D-016.01 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
35A-401.01 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-446.46 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-437.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-304.04 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
86C-212.16 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
21C-100.00 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
19A-727.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |