Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93A-428.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 28A-252.55 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 18A-465.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 88A-657.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-827.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 65A-485.85 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 99A-703.03 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 68D-010.17 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
| 20A-757.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-406.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 15K-433.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 18A-444.47 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 65A-473.73 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 75D-010.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 51M-070.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 78C-741.41 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 60B-080.84 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 28A-200.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 89A-467.67 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 64D-010.15 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
| 84A-151.55 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 67A-343.48 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 15C-436.36 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 72C-272.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 34D-040.04 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 36C-464.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 27D-010.19 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 26B-022.02 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 30K-548.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-604.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |