Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-743.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-141.48 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-450.45 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-305.05 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-297.29 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
25C-060.69 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
34A-932.32 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36C-444.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
15K-380.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-909.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-343.34 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-353.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-152.52 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27A-126.26 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
17D-009.09 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
60K-619.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-373.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-629.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-838.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69C-095.95 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
62A-474.72 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-416.16 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-292.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-181.89 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
51M-300.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
18A-506.50 | - | Nam Định | Xe Con | - |
34A-961.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
22C-111.12 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
99A-788.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-926.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |