Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-794.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-255.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51B-713.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
38A-555.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-438.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-788.84 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
49C-333.44 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36C-577.73 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51N-024.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-566.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-555.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-555.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-722.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-327.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
11A-111.45 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
76A-290.00 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-375.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
27C-068.88 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
63B-033.32 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
17C-222.47 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51M-300.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
11A-111.96 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
76C-177.74 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
84C-111.24 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
14K-000.31 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-333.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-801.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60C-777.14 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
78A-222.12 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
49C-333.11 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |