Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-477.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74A-264.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
28D-011.16 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
81C-287.77 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
18A-444.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-441.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-753.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12C-144.43 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
93A-444.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-736.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-805.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-300.09 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
86A-290.00 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-634.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-790.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18A-443.33 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83C-123.33 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
64A-188.87 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
34C-444.95 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
86C-211.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
61K-390.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
69C-098.88 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
51L-766.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19C-249.99 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
20A-706.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-233.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
63A-333.71 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60C-666.11 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
28A-255.54 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
83D-011.14 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |