Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
97A-082.22 - Bắc Kạn Xe Con -
89A-544.42 - Hưng Yên Xe Con -
37K-245.55 - Nghệ An Xe Con -
36K-087.77 - Thanh Hóa Xe Con -
34C-444.97 - Hải Dương Xe Tải -
51M-222.40 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
37K-544.46 - Nghệ An Xe Con -
34C-441.11 - Hải Dương Xe Tải -
72A-784.44 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
98C-333.59 - Bắc Giang Xe Tải -
99A-777.95 - Bắc Ninh Xe Con -
62A-416.66 - Long An Xe Con -
73D-011.14 - Quảng Bình Xe tải van -
75A-352.22 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-347.77 - Đồng Nai Xe Con -
51L-944.43 - Hồ Chí Minh Xe Con -
69A-140.00 - Cà Mau Xe Con -
30K-701.11 - Hà Nội Xe Con -
61K-422.28 - Bình Dương Xe Con -
61K-325.55 - Bình Dương Xe Con -
99A-777.18 - Bắc Ninh Xe Con -
62A-371.11 - Long An Xe Con -
92C-232.22 - Quảng Nam Xe Tải -
60K-427.77 - Đồng Nai Xe Con -
36A-994.44 - Thanh Hóa Xe Con -
38A-555.44 - Hà Tĩnh Xe Con -
30L-844.48 - Hà Nội Xe Con -
51M-222.96 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51K-961.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-837.77 - Đà Nẵng Xe Con -