Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36C-555.80 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 70A-480.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 38A-655.52 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 30L-284.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 47A-603.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 20A-877.76 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 61K-555.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 62C-222.52 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 15C-451.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 79A-523.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 19C-233.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 71A-222.17 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 30L-888.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-788.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 79C-222.57 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 19A-688.87 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 84B-022.23 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
| 74A-277.74 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 94A-111.40 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 51D-940.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 81A-466.64 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 86A-333.82 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 79A-480.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 18C-146.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 34A-955.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 85A-150.00 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 30L-999.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 19A-601.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 48C-099.95 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 30M-311.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |