Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-420.00 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-222.77 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
51M-188.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-387.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-111.25 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-837.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28C-122.24 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
76A-330.00 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61C-574.44 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51N-000.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-888.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
24B-022.27 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
51M-111.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-031.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-181.11 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51N-111.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-333.49 | - | An Giang | Xe Con | - |
37K-544.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-255.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-532.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-688.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
24C-150.00 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
23D-004.44 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
34A-766.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-277.73 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-240.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51M-055.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-444.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-714.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
69A-153.33 | - | Cà Mau | Xe Con | - |