Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20C-319.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30L-202.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-477.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-235.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-517.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99A-715.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-407.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29K-051.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-157.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-296.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-519.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-423.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
67A-340.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
89A-420.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
22A-279.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
65A-423.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-290.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-812.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-429.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
85A-117.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-172.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
47A-691.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-463.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94C-072.39 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
23A-144.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-474.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92A-365.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-159.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-429.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
85A-121.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |