Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-170.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
47B-045.79 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
30K-514.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-387.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-406.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36A-984.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-485.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
94C-084.39 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
35C-148.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
20A-764.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-658.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-177.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-286.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-572.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-423.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95C-080.79 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
73A-303.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-471.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-356.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-912.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-378.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
97A-076.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
28A-202.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
35A-438.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-754.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60C-766.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30L-141.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-332.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-473.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
35A-351.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |