Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-641.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-208.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-762.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-577.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-489.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-548.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-285.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-357.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
34A-704.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-413.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-320.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-055.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-465.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-540.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-600.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
79A-581.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
97A-090.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
35A-401.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
21A-211.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51M-112.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66B-025.79 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
29K-278.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-967.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-876.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-251.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86C-207.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81C-275.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
95A-114.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-404.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-362.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |