Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-454.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 14A-894.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 70A-501.01 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 49C-327.27 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 18A-494.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 37K-525.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 84C-111.17 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 17A-431.31 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 48A-242.42 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 29K-343.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 61K-576.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 30M-320.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-747.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 35A-407.07 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 30L-274.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 14A-940.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 51M-202.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 17A-406.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 51D-857.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 95A-131.35 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 14C-454.52 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 85A-151.59 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 29K-413.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 36C-554.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 99C-300.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 17A-426.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 30K-602.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36K-272.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 51N-049.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-403.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |