Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-290.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-773.73 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-585.80 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-711.71 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-813.81 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-407.07 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-141.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
21A-227.27 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-323.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-639.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-464.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30M-040.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-464.46 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-787.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51M-161.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-808.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-673.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-825.82 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-440.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-259.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-676.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-835.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-697.69 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-708.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-475.75 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83C-128.12 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
88A-634.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15C-481.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
65C-212.12 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
99C-327.27 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |