Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-515.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36C-555.70 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
72A-855.51 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
67A-333.23 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-291.11 | - | An Giang | Xe Con | - |
99A-705.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-999.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-444.47 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
85A-134.44 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
60K-627.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51D-931.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-857.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61D-023.33 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
61K-410.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-730.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38A-555.78 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-555.42 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-244.45 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
84C-111.22 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30M-122.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-431.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
20A-888.32 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
74A-247.77 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
15K-466.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-522.23 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
71A-185.55 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-699.91 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-688.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-564.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-555.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |