Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-174.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-333.76 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
11A-133.36 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-266.65 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76C-166.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
51M-111.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
27C-060.00 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
20A-900.07 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17C-222.37 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
98A-734.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
84C-111.37 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
34A-894.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-222.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-400.04 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
65A-484.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-440.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36C-555.96 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-125.55 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
14K-000.87 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
35A-370.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-000.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51M-111.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49C-326.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
92A-444.54 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-333.74 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-065.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-641.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-422.28 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22A-254.44 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-233.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |