Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-325.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-287.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-420.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-716.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-695.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-814.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-505.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-622.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-647.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-192.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-288.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47C-392.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
89B-026.79 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
67C-191.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
12B-017.79 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
76D-014.39 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
30K-664.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51B-708.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
67C-182.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98A-829.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-257.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-362.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-194.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-171.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
88C-263.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
18D-009.79 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
30L-471.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-513.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-248.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-834.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |