Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-340.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-279.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-671.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-060.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-271.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-674.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-803.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-064.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-814.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-297.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
38A-617.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17A-384.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-908.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-173.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-764.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-741.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-615.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-038.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-646.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-652.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-541.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-158.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-108.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-641.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-201.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-596.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
84A-126.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-235.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
72C-224.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
82A-144.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |