Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-247.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-263.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-447.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
74C-131.79 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
27A-109.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
29K-096.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81C-233.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79C-211.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
73A-301.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-500.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-337.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-414.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-244.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-241.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
27A-103.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
29K-126.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-718.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-400.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-291.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-504.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-245.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
60K-457.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-805.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-783.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-440.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30M-288.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-106.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-536.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-484.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-476.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |