Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36C-556.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 72A-732.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98A-768.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 30L-337.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-152.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-459.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 11A-114.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 34A-774.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 19A-554.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 22A-247.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 48C-097.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 15K-504.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30K-493.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 98A-702.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 93A-457.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 12A-231.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 22A-221.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 48A-204.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 37C-481.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 14A-821.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 20A-718.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 75B-030.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 30L-016.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36A-982.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 22A-231.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 20C-286.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 51L-027.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-772.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98A-743.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51L-594.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |