Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49A-767.63 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 51M-272.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 14K-014.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 30M-313.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61C-617.17 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 30M-302.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-808.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-626.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 90A-223.23 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 14A-864.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 70A-495.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 17A-402.02 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 19B-030.38 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 61C-624.24 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 51B-716.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 29K-097.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 15K-247.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 35C-161.16 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 14C-395.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 30L-430.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 49A-747.41 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70A-595.91 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51L-979.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 37K-574.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 48A-205.05 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 93B-024.02 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 15K-213.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 95C-080.81 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 36K-277.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 85C-080.08 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |