Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-457.45 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
37B-049.04 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
35C-184.84 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
17A-409.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-404.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86C-212.15 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
51L-971.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-797.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-257.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-212.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
35A-474.76 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35C-181.85 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
30M-234.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-742.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-154.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-402.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-450.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
12A-247.47 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64C-114.11 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19C-272.76 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-242.42 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51N-010.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-212.10 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
73D-010.15 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
73A-309.09 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
76D-016.01 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
51L-707.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-282.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
30L-445.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-250.50 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |