Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-317.31 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-484.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-203.03 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-070.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-191.19 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
48D-010.16 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
81C-292.92 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30L-404.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-771.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-185.85 | - | An Giang | Xe Tải | - |
11C-073.73 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
62A-461.46 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-361.36 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
93A-515.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
99C-337.33 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
81A-444.49 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30K-478.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-522.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-435.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-202.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-818.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-946.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-696.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-120.20 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-416.16 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-212.12 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-176.17 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
94C-087.08 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
66D-014.01 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
89C-360.36 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |