Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-433.32 - Hà Nội Xe Tải -
15C-429.99 - Hải Phòng Xe Tải -
98A-799.91 - Bắc Giang Xe Con -
30M-333.72 - Hà Nội Xe Con -
61K-574.44 - Bình Dương Xe Con -
29K-477.70 - Hà Nội Xe Tải -
30M-200.01 - Hà Nội Xe Con -
89C-327.77 - Hưng Yên Xe Tải -
88C-272.22 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
82D-011.12 - Kon Tum Xe tải van -
51L-734.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-588.84 - Bình Dương Xe Con -
30L-211.12 - Hà Nội Xe Con -
30M-222.50 - Hà Nội Xe Con -
65A-432.22 - Cần Thơ Xe Con -
98A-741.11 - Bắc Giang Xe Con -
78A-211.15 - Phú Yên Xe Con -
60K-533.36 - Đồng Nai Xe Con -
21A-222.95 - Yên Bái Xe Con -
29K-333.87 - Hà Nội Xe Tải -
29B-661.11 - Hà Nội Xe Khách -
89A-511.18 - Hưng Yên Xe Con -
37C-524.44 - Nghệ An Xe Tải -
61K-588.83 - Bình Dương Xe Con -
70A-600.08 - Tây Ninh Xe Con -
62C-222.38 - Long An Xe Tải -
30L-152.22 - Hà Nội Xe Con -
65A-444.38 - Cần Thơ Xe Con -
98C-333.27 - Bắc Giang Xe Tải -
98A-777.05 - Bắc Giang Xe Con -