Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-904.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29D-577.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
35A-444.03 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-704.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70D-011.17 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
34C-444.29 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
23A-137.77 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-277.71 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
66A-311.10 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-320.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-888.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-444.28 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-427.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29D-566.63 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
90A-231.11 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
14B-055.57 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
51N-100.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-444.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51N-133.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-494.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-833.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-111.36 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-374.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-734.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38C-201.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
78A-222.17 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
66A-243.33 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29D-566.60 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-888.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-466.64 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |