Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-555.80 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-590.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-111.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-444.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-274.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67C-195.55 | - | An Giang | Xe Tải | - |
72A-781.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
70A-555.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-097.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79C-214.44 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
36C-555.41 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29K-444.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-400.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-522.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-888.43 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
84C-111.34 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
20A-881.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-555.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30K-830.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-591.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12C-133.38 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
30L-777.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-487.77 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47D-022.24 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
29K-466.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
63C-230.00 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
72C-218.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
38C-220.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
12A-222.37 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
86A-297.77 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |