Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-142.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-492.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-259.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-167.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30K-547.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49D-011.39 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
75A-350.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-615.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29B-641.79 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
62D-018.39 | - | Long An | Xe tải van | - |
30L-487.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-535.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-169.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30K-574.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-063.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-760.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-442.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-689.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
90A-252.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68C-160.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-253.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92B-031.39 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
17C-200.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51L-006.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-946.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-859.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19C-215.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
26C-137.79 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
63C-199.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
51D-910.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |