Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-104.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-872.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-108.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-820.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-729.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-619.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82C-097.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
37K-190.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-413.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-602.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-713.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-423.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-829.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-114.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51M-076.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-854.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14C-401.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-729.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-673.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-264.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-070.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-215.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63B-034.79 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
18A-477.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-680.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-505.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-704.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-780.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
25A-074.79 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
37K-291.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |