Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74D-014.14 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
29K-404.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-929.23 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-202.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-696.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-773.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
70A-512.12 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-515.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18C-149.49 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
37C-583.83 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
48A-214.14 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-414.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-444.40 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
14C-457.45 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
37B-049.04 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
35C-184.84 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
17A-409.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-404.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86C-212.15 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
51L-971.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-797.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-257.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-212.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
35A-474.76 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35C-181.85 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
30M-234.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-742.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-154.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-402.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-450.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |