Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25A-075.75 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
89A-453.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-474.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-191.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21C-101.10 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
23A-171.72 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
25B-010.14 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
51L-424.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-393.90 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-692.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-818.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-313.16 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
93A-415.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
24A-323.29 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
97C-051.05 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
30L-343.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-117.17 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
51M-203.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-624.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-535.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-130.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99B-030.31 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
86C-212.18 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
49C-394.94 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
63A-303.08 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-333.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-676.75 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-545.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
11C-090.93 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
97C-036.36 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |