Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 86C-212.15 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 51L-971.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30L-797.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-257.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 38C-212.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 35A-474.76 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35C-181.85 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 30M-234.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 19A-742.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51M-154.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30K-402.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-450.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 12A-247.47 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 64C-114.11 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 19C-272.76 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-242.42 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 51N-010.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 64A-212.10 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 73D-010.15 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 73A-309.09 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 76D-016.01 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 51L-707.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43C-282.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 30L-445.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 74A-250.50 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 76B-030.37 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 76A-247.47 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 14K-020.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 30M-400.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 60K-416.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |