Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51M-099.93 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
21C-111.93 - Yên Bái Xe Tải -
30M-344.48 - Hà Nội Xe Con -
89C-322.25 - Hưng Yên Xe Tải -
88A-733.38 - Vĩnh Phúc Xe Con -
71A-222.42 - Bến Tre Xe Con -
30L-811.15 - Hà Nội Xe Con -
98A-733.39 - Bắc Giang Xe Con -
30K-940.00 - Hà Nội Xe Con -
94A-104.44 - Bạc Liêu Xe Con -
30M-333.95 - Hà Nội Xe Con -
60K-663.33 - Đồng Nai Xe Con -
88A-654.44 - Vĩnh Phúc Xe Con -
62C-222.74 - Long An Xe Tải -
43A-822.26 - Đà Nẵng Xe Con -
90C-135.55 - Hà Nam Xe Tải -
51L-174.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-253.33 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-633.39 - Bắc Giang Xe Con -
82A-155.52 - Kon Tum Xe Con -
47A-844.42 - Đắk Lắk Xe Con -
36K-055.59 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-642.22 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30L-555.47 - Hà Nội Xe Con -
30L-304.44 - Hà Nội Xe Con -
51L-530.00 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-455.57 - Bình Dương Xe Con -
66C-185.55 - Đồng Tháp Xe Tải -
37K-254.44 - Nghệ An Xe Con -
71A-188.83 - Bến Tre Xe Con -