Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-541.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17A-412.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47C-388.89 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
84B-022.22 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
60K-666.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-555.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99C-333.83 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99A-888.64 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-170.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-924.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-853.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38A-633.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51D-839.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65C-224.44 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
93A-499.93 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-497.77 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-220.00 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
17C-222.31 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
20C-311.17 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30M-310.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-074.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74C-125.55 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
70A-541.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51M-288.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71C-135.55 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
30L-071.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-297.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-594.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-222.78 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51L-132.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |