Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79A-513.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 17A-511.14 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 70A-480.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 26A-222.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 61B-044.46 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 19A-699.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 14K-000.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 22A-271.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 81D-014.44 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 72A-837.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51L-444.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 64C-111.38 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 99A-732.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 77C-237.77 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 19A-651.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-794.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 28A-230.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 18A-488.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 83D-011.17 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
| 15K-180.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 51L-333.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 68A-333.44 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 48A-230.00 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 60K-688.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 21A-222.72 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 24D-011.19 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
| 97B-016.66 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
| 67A-281.11 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 68A-317.77 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 29K-427.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |