Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-742.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-873.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-800.07 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-144.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14A-999.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15K-444.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-740.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
35A-444.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
15K-444.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-730.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-684.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51K-871.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-111.69 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-406.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-684.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14A-999.10 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66A-240.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-522.24 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65C-274.44 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
60C-666.64 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
49B-033.37 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
72A-774.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
17A-436.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
79C-233.30 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
36K-271.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-566.62 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43C-283.33 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
79A-521.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17A-444.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
75A-333.47 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |