Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-722.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-320.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-231.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-284.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-633.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-056.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-462.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
34A-752.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-648.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-589.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30K-403.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73D-010.79 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
51K-816.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-724.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-231.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-401.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-700.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-742.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-723.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-578.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-394.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-467.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-334.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-438.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-293.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
82A-146.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
76A-257.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-082.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-520.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-263.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |