Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-420.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
12A-230.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-954.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-694.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-630.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-371.39 | - | Long An | Xe Con | - |
93A-441.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69A-156.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
12A-227.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-023.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-219.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-737.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
64B-020.39 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
29K-146.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98C-312.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
30L-405.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-141.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-773.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18C-161.39 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
78A-181.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
14A-915.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-814.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-810.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-758.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-691.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-837.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-182.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
18A-400.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
78A-182.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-132.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |