Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-210.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-214.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
90A-290.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
14A-957.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-670.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-901.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-401.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
21C-112.39 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
51L-448.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-167.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-177.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
69A-166.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-913.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-253.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
78C-742.39 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
48A-245.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-290.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-282.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-694.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30K-963.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-369.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-925.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-334.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-128.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
98C-313.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
28C-108.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
51L-309.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-273.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-227.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-154.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |