Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-767.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-717.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-425.25 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-484.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-414.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
26A-244.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-463.63 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-242.44 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-393.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-247.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-323.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-307.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-898.94 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76C-171.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
30L-447.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-757.53 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-907.07 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-245.45 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-546.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18A-505.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-303.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51M-252.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-898.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95C-083.08 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
20A-737.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-435.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-548.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38C-212.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
19A-747.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
85D-010.17 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |