Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-749.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
82C-076.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
30M-100.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60C-777.50 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89C-325.55 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-476.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36C-444.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-777.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-777.47 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
23B-011.12 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
72C-266.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
89A-433.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-444.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
89A-444.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75C-149.99 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
60K-493.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99C-270.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51L-444.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-333.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-366.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-422.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-360.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
73A-312.22 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-350.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51M-222.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-944.40 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-741.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-395.55 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-444.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34C-444.96 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |