Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 73A-333.29 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 75A-367.77 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 89C-355.54 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 37K-214.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 88A-671.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 70D-011.17 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 34C-444.29 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 29K-143.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51N-111.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-777.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-674.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 29K-477.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 66A-311.10 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 51L-888.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-801.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 51N-100.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-322.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 61K-381.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 92A-386.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 29K-433.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-444.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51N-133.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 38C-201.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 78A-222.17 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 30L-466.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 63A-265.55 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 36K-204.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70A-611.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 94A-111.49 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 60K-666.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |