Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-333.65 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
20A-888.63 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-577.78 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-341.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14C-400.09 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30L-311.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-333.54 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-333.78 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-444.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-799.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-333.71 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88C-311.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
15K-444.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-071.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93D-011.10 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
90A-222.46 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
22A-231.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
17C-200.00 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51K-901.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47C-341.11 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
90D-011.17 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
66A-242.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-466.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-111.45 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-420.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-384.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
74A-277.71 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
66A-255.59 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-888.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65C-265.55 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |