Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 19A-543.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 36C-437.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 47A-632.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 51M-157.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30L-337.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-152.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-459.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 11A-114.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 34A-774.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 66C-157.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 30K-407.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 76A-270.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 98A-702.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 19A-602.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 84C-113.79 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 93A-457.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 12A-231.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 88A-667.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 19A-707.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 36C-455.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 84A-140.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 51M-104.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30L-016.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20C-267.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 88A-691.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 51L-027.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-772.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98A-743.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-633.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 19A-558.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |