Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-761.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
24A-318.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
93C-207.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
30K-432.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-493.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
66A-308.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36K-298.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51K-786.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-188.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98A-648.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-538.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82C-088.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
37K-361.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-292.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-461.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-617.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-462.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71C-129.39 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
34A-722.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-700.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-602.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-042.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-610.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
77A-360.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
88A-753.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-275.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-507.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-221.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51M-077.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-272.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |