Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-520.20 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-274.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-173.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-414.12 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-406.40 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
38A-700.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-325.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-115.15 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-468.46 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-205.05 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-159.59 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
34A-964.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89D-024.02 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
43A-847.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-338.33 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-474.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-160.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27A-126.12 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-777.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-452.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-711.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-803.03 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-413.13 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-225.25 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
63A-301.01 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-170.17 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
98A-868.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-750.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-974.97 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-927.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |