Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76C-171.71 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
89A-535.31 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-473.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-814.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76D-009.00 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
81A-423.23 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76A-245.45 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-216.16 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
89A-409.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
95D-027.02 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
89C-300.00 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30M-169.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-727.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-414.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-626.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51B-704.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
49C-326.26 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
22A-245.45 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-714.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
95A-141.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34C-444.46 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
61K-444.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30M-210.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-171.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-464.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
34A-959.50 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
93A-434.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30M-062.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-919.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
90A-232.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |