Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-426.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98C-334.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
76D-009.09 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
29K-252.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76C-158.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
28B-020.28 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
60K-484.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-715.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-137.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-745.45 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
73C-191.94 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
62A-492.49 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-373.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-712.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29D-634.34 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
76C-181.82 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
61C-545.45 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
34A-929.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-434.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30M-363.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-444.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-444.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-246.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-454.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-727.72 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-726.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
68D-010.16 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
61K-535.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-361.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-383.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |