Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-444.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74A-254.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
70C-200.09 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
86A-333.90 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-455.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-492.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
67A-333.81 | - | An Giang | Xe Con | - |
86A-333.71 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
12A-221.11 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
81D-011.11 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
51E-333.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
86A-314.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79A-555.14 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-602.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-265.55 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
29D-633.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
12A-241.11 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
37K-500.01 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
23D-011.19 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
72C-230.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
62A-411.11 | - | Long An | Xe Con | - |
15D-034.44 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
43A-851.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-597.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-855.52 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-102.22 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
63A-333.62 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-449.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-460.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-163.33 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |