Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-433.38 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-504.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-406.66 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-227.77 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
60K-423.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-222.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
90A-300.06 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
79A-577.73 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51M-055.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-333.58 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51N-111.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-222.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-410.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
61B-044.48 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
73A-377.70 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
51M-092.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-340.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65D-011.13 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
71A-182.22 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-444.55 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-401.11 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-442.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-111.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-004.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-237.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-333.50 | - | An Giang | Xe Con | - |
51M-220.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15C-444.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
79A-490.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-577.71 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |