Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19D-022.24 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
20A-777.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-287.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-444.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-444.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-444.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-855.54 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
86C-200.09 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
95A-111.44 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
51L-310.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-000.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89C-306.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
18A-394.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88C-264.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
84C-111.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30K-971.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-752.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-647.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-377.70 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60C-666.22 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-777.98 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-888.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-713.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-784.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60C-711.15 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89A-450.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-488.89 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
88A-670.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
35A-467.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
43A-827.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |