Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 84A-120.00 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 51N-017.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 75D-013.33 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 71C-118.88 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 60K-413.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 81A-455.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 49A-755.54 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 34A-772.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 29K-095.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30M-111.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-444.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 76C-162.22 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 93A-523.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 67A-288.85 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 34A-745.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 29K-444.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 70A-585.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 43A-899.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 94A-111.70 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 60K-677.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 94A-111.43 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 34A-966.63 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 65A-455.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 34A-765.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 36K-300.04 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 27C-065.55 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 29K-444.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 72A-724.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 76A-333.90 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 84C-111.38 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |